Hán Việt
ĐAO
Bộ thủ
ĐAO【刀】
Số nét
2
Kunyomi
かたな
Onyomi
トウ
Bộ phận cấu thành
刀
Nghĩa ghi nhớ
cái đao Con dao. Tiền, thứ tiền ngày xưa hình như con dao nên gọi là đao
ĐAO
ĐAO【刀】
2
かたな
トウ
cái đao Con dao. Tiền, thứ tiền ngày xưa hình như con dao nên gọi là đao