1234567
Hán Việt

THIỆU

Bộ thủ

LỰC【力】

Số nét

7

Kunyomi

つと.める

Onyomi

ショウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

lao động khổ cực, chăm chỉ, đẹp đẽ, khuyến dụ

Người dùng đóng góp