1234567
Hán Việt

LAO,LẠO

Bộ thủ

LỰC【力】

Số nét

7

Kunyomi

ろう.する、いたわ.る、いた.ずき、ねぎら、つか.れる、ねぎら.う

Onyomi

ロウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

lao động, lao lực, công lao Lao động, lao lực, công lao

Người dùng đóng góp