Hán Việt
LAO,LẠO
Bộ thủ
LỰC【力】
Số nét
7
Kunyomi
ろう.する、いたわ.る、いた.ずき、ねぎら、つか.れる、ねぎら.う
Onyomi
ロウ
Bộ phận cấu thành
冖⺌力
Nghĩa ghi nhớ
lao động, lao lực, công lao Lao động, lao lực, công lao
LAO,LẠO
LỰC【力】
7
ろう.する、いたわ.る、いた.ずき、ねぎら、つか.れる、ねぎら.う
ロウ
lao động, lao lực, công lao Lao động, lao lực, công lao