Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 効 [HIỆU]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
HIỆU
Bộ thủ
LỰC【力】
Số nét
8
Kunyomi
き.く
Onyomi
コウ
Bộ phận cấu thành
亠
父
力
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (12)
Nghĩa ghi nhớ
hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu Công hiệu. Tục dùng như chữ [
效
].
Người dùng đóng góp