Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 区 [KHU]
1
2
3
4
Vẽ lại
Hán Việt
KHU
Bộ thủ
PHƯƠNG【匚 匸 】
Số nét
4
Kunyomi
Onyomi
ク、オウ、コウ
Bộ phận cấu thành
丶
ノ
匚
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
khu vực, địa khu Một dạng của chữ âu [
區
]. Giản thể của chữ
區
Người dùng đóng góp