1234
Hán Việt

KHU

Bộ thủ

PHƯƠNG【匚 匸 】

Số nét

4

Kunyomi

Onyomi

ク、オウ、コウ

Bộ phận cấu thành
N3
Nghĩa ghi nhớ

khu vực, địa khu Một dạng của chữ âu []. Giản thể của chữ

Người dùng đóng góp