Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 參 [THAM,SÂM]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Vẽ lại
Hán Việt
THAM,SÂM
Bộ thủ
KHƯ【厶】
Số nét
11
Kunyomi
まい.る、まじわる、みつ
Onyomi
サン、シン
Bộ phận cấu thành
厶
彡
𠆢
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
tham gia, đến, tham quan, ba, xem
参
Người dùng đóng góp