Hán Việt
THU,THÂU
Bộ thủ
HỰU【又】
Số nét
5
Kunyomi
おさ.める、おさ.まる
Onyomi
シュウ
Bộ phận cấu thành
又|
Nghĩa ghi nhớ
thu nhập, thu nhận, thu hoạch Thu nhập, thu nhận, Thu hoạch
THU,THÂU
HỰU【又】
5
おさ.める、おさ.まる
シュウ
thu nhập, thu nhận, thu hoạch Thu nhập, thu nhận, Thu hoạch