123456
Hán Việt

HẤP

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

6

Kunyomi

す.う

Onyomi

キュウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

hô hấp, hấp thu Hút hơi vào. Đối lại với chữ hô [].

Người dùng đóng góp