12345678910
Hán Việt

Bộ thủ

KHẨU【口】

Số nét

10

Kunyomi

はぐく.む、ふく.む

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cho bú, bú Mớm (chim mẹ mớm cho chim con). Nhai.

Người dùng đóng góp