Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 四 [TỨ]
1
2
3
4
5
Vẽ lại
Hán Việt
TỨ
Bộ thủ
VI【囗】
Số nét
5
Kunyomi
よっ.つ、よ.つ、よ、よん
Onyomi
シ
Bộ phận cấu thành
儿
囗
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (9)
Nghĩa ghi nhớ
4 Bốn (tên số đếm).
Người dùng đóng góp