Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 図 [ĐỒ]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
ĐỒ
Bộ thủ
VI【囗】
Số nét
7
Kunyomi
と、はか.る
Onyomi
ズ、ト
Bộ phận cấu thành
囗
斗
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
bản đồ, đồ án, địa đồ Bản đồ, đồ án, địa đồ
Người dùng đóng góp