Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 国 [QUỐC]
1
2
3
4
5
6
7
8
Vẽ lại
Hán Việt
QUỐC
Bộ thủ
VI【囗】
Số nét
8
Kunyomi
くに、くな、こ
Onyomi
コク
Bộ phận cấu thành
丶
囗
王
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (14)
Nghĩa ghi nhớ
nước, quốc gia, quốc ca Giản thể của chữ
國
Người dùng đóng góp