Hán tự: 垓 [CAI]
Hán Việt
CAI
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
9
Kunyomi
はて
Onyomi
ガイ、カイ
Bộ phận cấu thành
亠人土
Nghĩa ghi nhớ
cầu thang, 10^32(anh) hay 10^20 (pháp), biên giới, giới hạn
CAI
THỔ【土】
9
はて
ガイ、カイ
cầu thang, 10^32(anh) hay 10^20 (pháp), biên giới, giới hạn