Hán Việt
BÍCH
Bộ thủ
THỔ【土】
Số nét
16
Kunyomi
かべ
Onyomi
ヘキ
Bộ phận cấu thành
十尸立辛口土
Nghĩa ghi nhớ
tường, bích họa Bức vách. Sườn núi dốc. Sao Bích. Lũy đắp trong trại quân.
BÍCH
THỔ【土】
16
かべ
ヘキ
tường, bích họa Bức vách. Sườn núi dốc. Sao Bích. Lũy đắp trong trại quân.