1234567891011
Hán Việt

HỒ

Bộ thủ

THỔ【土】

Số nét

11

Kunyomi

つぼ

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

cái ấm, bình đựng, xem Cái ấm; bình đựng. jar, pot, hinge knuckle, one's aim

Người dùng đóng góp