Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 奥 [ÁO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
ÁO
Bộ thủ
PHIỆT【丿】
Số nét
12
Kunyomi
おく.まる、くま、お、おお、おん、つ、のく
Onyomi
オウ、オク
Bộ phận cấu thành
冂
米
大
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
trong cùng Dị dạng của chữ [
奧
].
Người dùng đóng góp