123456
Hán Việt

GIAN

Bộ thủ

NỮ【女】

Số nét

6

Kunyomi

かしま.しい

Onyomi

カン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

ồn ào, nhiều chuyện, không ngay thẳng, xem Gian dối, nay thông dụng như chữ gian []. Một âm là can. Can phạm. Cầu. Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp