GIAN
NỮ【女】
6
かしま.しい
カン
ồn ào, nhiều chuyện, không ngay thẳng, xem 姦 Gian dối, nay thông dụng như chữ gian [姦]. Một âm là can. Can phạm. Cầu. Giản thể của chữ [姦].