Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 妍 [NGHIÊN]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
NGHIÊN
Bộ thủ
NỮ【女】
Số nét
7
Kunyomi
うつく.しい
Onyomi
ケン
Bộ phận cấu thành
一
女
廾
|
ノ
二
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
đẹp, lộng lẫy
Người dùng đóng góp