Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 姨 [DI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Vẽ lại
Hán Việt
DI
Bộ thủ
NỮ【女】
Số nét
9
Kunyomi
いもと、いもうと、おば
Onyomi
テイ、イ
Bộ phận cấu thành
人
大
弓
女
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
em gái, em hay chị của mẹ, dì
Người dùng đóng góp