1234567891011
Hán Việt

THÚ

Bộ thủ

NỮ【女】

Số nét

11

Kunyomi

めと.る、めあわ.せる

Onyomi

シュ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

lấy vợ, tổ chức đám cưới Lấy vợ.

Người dùng đóng góp