123456789
Hán Việt

BÌNH,BÍNH

Bộ thủ

THI【尸】

Số nét

9

Kunyomi

おお.う、しりぞ.く、びょう.ぶ

Onyomi

ヘイ、ビョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bức tường, hàng rào, bao trùm, che dấu, rút lui, bình phong Tục dùng như chữ [].

Người dùng đóng góp