Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 嵎 [NGUNG,NGU]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
NGUNG,NGU
Bộ thủ
SƠN【山】
Số nét
12
Kunyomi
くま、すみ
Onyomi
グウ、グ
Bộ phận cấu thành
田
禸
山
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
ngách núi, nơi mặt trời mọc
Người dùng đóng góp