123456789
Hán Việt

QUYỂN,QUYỀN

Bộ thủ

KỶ【己】

Số nét

9

Kunyomi

まき、ま.く

Onyomi

カン、ケン

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

quyển sách Quyển sách. Cuộn scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls)

Người dùng đóng góp