Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 帽 [MẠO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Vẽ lại
Hán Việt
MẠO
Bộ thủ
CÂN【巾】
Số nét
12
Kunyomi
Onyomi
ボウ、モウ
Bộ phận cấu thành
日
目
巾
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (5)
Nghĩa ghi nhớ
cái mũ Cái mũ, các thứ dùng để đội đầu đều gọi là mạo.
Người dùng đóng góp