12345
Hán Việt

QUẢNG

Bộ thủ

NGHIỄM【广】

Số nét

5

Kunyomi

ひろ.い、ひろ.まる、ひろ.める、ひろ.がる、ひろ.げる

Onyomi

コウ

Bộ phận cấu thành
广
N3
Nghĩa ghi nhớ

quảng trường, quảng đại Quảng trường. Quảng đại. wide, broad, spacious

Người dùng đóng góp