Hán Việt
PHẾ
Bộ thủ
NGHIỄM【广】
Số nét
12
Kunyomi
すた.れる、すた.る
Onyomi
ハイ
Bộ phận cấu thành
儿癶一广
Nghĩa ghi nhớ
tàn phế, hoang phế Tàn phế, hoang phế. Hết hạn sử dụng; trở nên lỗi thời; phế bỏ; đình chỉ
PHẾ
NGHIỄM【广】
12
すた.れる、すた.る
ハイ
tàn phế, hoang phế Tàn phế, hoang phế. Hết hạn sử dụng; trở nên lỗi thời; phế bỏ; đình chỉ