Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 廳 [SẢNH,THINH]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Vẽ lại
Hán Việt
SẢNH,THINH
Bộ thủ
NGHIỄM【广】
Số nét
25
Kunyomi
やくしょ
Onyomi
チョウ、テイ
Bộ phận cấu thành
一
十
心
王
罒
耳
广
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
văn phòng chính phủ, xem
庁
Người dùng đóng góp