123456
Hán Việt

ĐƯƠNG

Bộ thủ

TIỂU【小】

Số nét

6

Kunyomi

あ.てる、あ.たる、あ.たり

Onyomi

トウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

chính đáng; đương thời, tương đương Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp