12345678910
Hán Việt

TÙNG,TÒNG

Bộ thủ

SÁCH【彳】

Số nét

10

Kunyomi

したが.う、したが.える

Onyomi

ジュウ、ショウ、ジュ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

phục tùng, tùy tùng, tòng thuận Phục tùng, tùy tùng, tòng thuận

Người dùng đóng góp