1234567891011
Hán Việt

SI,TỶ

Bộ thủ

SÁCH【彳】

Số nét

11

Kunyomi

うつ.る、うつ.す

Onyomi

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

chuyển động, thay đổi, di chuyển, làm lây nhiễm

Người dùng đóng góp