123456789
Hán Việt

OÁN

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

9

Kunyomi

うら.む、うらみ、うら.めしい

Onyomi

エン、オン、ウン

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

oán hận, miễn cưỡng cho phép, miễn cưỡng đồng ý, mối ác cảm, hận thù, ghen ghét, đố kỵ, ghen tuông Oán giận. Có nghĩa như chữ [].

Người dùng đóng góp