12345678910
Hán Việt

HUỆ

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

10

Kunyomi

めぐ.む

Onyomi

ケイ、エ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

ân huệ Ân huệ

Người dùng đóng góp