Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 悩 [NÃO]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
NÃO
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
10
Kunyomi
なや.む、なやみ、なや.ます、なや.ましい
Onyomi
ノウ
Bộ phận cấu thành
凵
⺌
忄
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
khổ não Khổ não, lo lắng
Người dùng đóng góp