12345678910
Hán Việt

NÃO

Bộ thủ

TÂM【心】

Số nét

10

Kunyomi

なや.む、なやみ、なや.ます、なや.ましい

Onyomi

ノウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

khổ não Khổ não, lo lắng

Người dùng đóng góp