Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 懐 [HOÀI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
HOÀI
Bộ thủ
TÂM【心】
Số nét
16
Kunyomi
ふところ、なつ.かしい、なつ.かしむ、なつ.く、なつ.ける、いだ.く、おも.う
Onyomi
カイ、エ
Bộ phận cấu thành
罒
衣
十
忄
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
hoài cổ Hoài cổ, nhớ nhung
Người dùng đóng góp