Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 戲 [HÍ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Vẽ lại
Hán Việt
HÍ
Bộ thủ
QUA【戈】
Số nét
17
Kunyomi
たわむ.れる、たわむ.れ
Onyomi
ギ、ゲ
Bộ phận cấu thành
匕
卜
并
虍
豆
厂
口
戈
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
vui chơi, giải trí, sự vui chơi, xem
戯
Người dùng đóng góp