Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 抜 [BẠT]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
BẠT
Bộ thủ
THỦ【手】
Số nét
7
Kunyomi
ぬ.く、ぬ.ける、ぬ.かる、ぬ.かす
Onyomi
バツ、ハツ、ハイ
Bộ phận cấu thành
亠
夂
又
扌
N2
Ghi nhớ
Từ liên quan (7)
Nghĩa ghi nhớ
rút ra Rút ra
Người dùng đóng góp