12345678910
Hán Việt

SƯU

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

10

Kunyomi

さが.す

Onyomi

ソウ、シュ、シュウ

Bộ phận cấu thành
N2
Nghĩa ghi nhớ

sưu tầm, sưu tập Sưu tầm, sưu tập

Người dùng đóng góp