1234567891011
Hán Việt

DỊCH

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

11

Kunyomi

たす.ける

Onyomi

エキ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

bên sườn, mang dưới cánh tay, giúp đỡ

Người dùng đóng góp