12345678910111213
Hán Việt

HUỀ

Bộ thủ

THỦ【手】

Số nét

13

Kunyomi

たずさ.える、たずさ.わる

Onyomi

ケイ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

mang theo Tục dùng như chữ huề []. Giản thể của chữ [].

Người dùng đóng góp