Hán Việt
THĂNG
Bộ thủ
NHẬT【日】
Số nét
8
Kunyomi
のぼ.る
Onyomi
ショウ
Bộ phận cấu thành
十廾ノ日
Nghĩa ghi nhớ
thăng tiến, thăng thiên Mặt trời mới mọc. Lên, cùng nghĩa như chữ thăng [升]. Tiến lên, thăng chức.
THĂNG
NHẬT【日】
8
のぼ.る
ショウ
thăng tiến, thăng thiên Mặt trời mới mọc. Lên, cùng nghĩa như chữ thăng [升]. Tiến lên, thăng chức.