Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 晋 [TẤN]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Vẽ lại
Hán Việt
TẤN
Bộ thủ
NHẤT【一】
Số nét
10
Kunyomi
Onyomi
シン
Bộ phận cấu thành
一
日
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (1)
Nghĩa ghi nhớ
tiến thêm, tên (quẻ, nước) Tục dùng như chữ tấn [
晉
]. Giản thể của chữ
晉
Người dùng đóng góp