Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 曁 [KỴ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Vẽ lại
Hán Việt
KỴ
Bộ thủ
NHẬT【日】
Số nét
16
Kunyomi
およ.ぶ
Onyomi
キ、ケ
Bộ phận cấu thành
一
无
艮
日
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
tiến đến (vị trí hay thời điểm), bình minh, rạng đông, cứng cỏi
Người dùng đóng góp