12345678910111213
Hán Việt

HỘI

Bộ thủ

NHÂN【人】

Số nét

13

Kunyomi

あ.う、あ.わせる、あつ.まる、あい

Onyomi

カイ、エ

Bộ phận cấu thành
𠆢
N1
Nghĩa ghi nhớ

gặp mặt, liên kết, nối, tập hợp, xem

Người dùng đóng góp