1234
Hán Việt

NGUYỆT

Bộ thủ

NGUYỆT【月】

Số nét

4

Kunyomi

つき、がつ

Onyomi

ゲツ、ガツ

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

mặt trăng, tháng, nguyệt san, nguyệt thực Mặt trăng. Tháng.

Người dùng đóng góp