Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 村 [THÔN]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
THÔN
Bộ thủ
MỘC【木】
Số nét
7
Kunyomi
むら
Onyomi
ソン
Bộ phận cấu thành
寸
木
N3
Ghi nhớ
Từ liên quan (6)
Nghĩa ghi nhớ
thôn xã, thôn làng Làng, xóm. Quê mùa.
Người dùng đóng góp