Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 来 [LAI]
1
2
3
4
5
6
7
Vẽ lại
Hán Việt
LAI
Bộ thủ
PHIỆT【丿】
Số nét
7
Kunyomi
きた.す、きた.る、く.る
Onyomi
ライ、タイ
Bộ phận cấu thành
二
亠
米
|
木
N4
Ghi nhớ
Từ liên quan (10)
Nghĩa ghi nhớ
đến, tương lai, vị lai Giản thể của chữ
來
Người dùng đóng góp