Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 歟 [DƯ]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Vẽ lại
Hán Việt
DƯ
Bộ thủ
KHIẾM【欠】
Số nét
17
Kunyomi
か
Onyomi
ヨ
Bộ phận cấu thành
ハ
一
臼
欠
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
trợ từ dùng cuối câu hỏi
Người dùng đóng góp