Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Đăng nhập
Blog
Hỏi đáp
Giới thiệu
Điều khoản dịch vụ & bảo mật
Gửi phản hồi
Từ vựng
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Ví dụ
漢
Bắt đầu với
Bắt đầu
Giữa
Kết thúc
Jdict
compound
複合
Từ ghép
Đăng nhập
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Câu ví dụ
Hán tự: 歸 [QUY,QUI]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Vẽ lại
Hán Việt
QUY,QUI
Bộ thủ
KÝ【ヨ】
Số nét
18
Kunyomi
かえ.る、かえ.す、おく.る
Onyomi
キ
Bộ phận cấu thành
ヨ
冖
巾
止
口
N1
Ghi nhớ
Từ liên quan (0)
Nghĩa ghi nhớ
dạng cổ của
帰
, trở về, trả lại, dẫn đến, đưa đến
Người dùng đóng góp