123456
Hán Việt

KHÍ

Bộ thủ

KHÍ【气】

Số nét

6

Kunyomi

いき

Onyomi

キ、ケ

Bộ phận cấu thành
N4
Nghĩa ghi nhớ

không khí, khí chất, khí khái, khí phách Không khí, khí chất. Khí khái, khí phách. spirit, mind, air, atmosphere, mood

Người dùng đóng góp