12345678
Hán Việt

TRIÊM,ĐIẾP

Bộ thủ

THỦY【水】

Số nét

8

Kunyomi

うるお.う、うるお.す、ま.す、そ.える

Onyomi

テン、チョウ

Bộ phận cấu thành
N1
Nghĩa ghi nhớ

tên một con sông ở phía đông tỉnh sơn tây, trung quốc, tiêm nhiễm, thấm vào, thấm ướt, làm việc có ích cho người khác, đắp cao lên, gia tăng số lượng và trọng lượng, hí hửng

Người dùng đóng góp